000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12147 _d12147 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911202720.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-907-338-0 _d450b |
||
040 | _cViệt Nam | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a792.09597 _bT306C |
100 | _aLê Mạnh Hùng | ||
245 | 1 |
_aTiếng cười trên sân khấu kịch nói Việt Nam _cLê Mạnh Hùng |
|
260 |
_aH. _bSân khấu _c2021 |
||
300 |
_a428 tr. _c21 cm |
||
520 | _aTrình bày đặc điểm của tiếng cười trên sân khấu kịch nói Việt Nam, những nhân tố gây ảnh hưởng vào kịch nói Việt Nam từ tiếng cười của sân khấu truyền thống (chèo, tuồng) và ảnh hưởng từ tiếng cười của sân khấu truyền thống lên tiếng cười trên sân khấu kịch nói Việt Nam | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKịch nói |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTiếng cười |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSân khấu |
|
653 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
700 | _aĐỗ Vũ Hải Thịnh | ||
942 |
_2ddc _cTL |