000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12151 _d12151 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911203532.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786048243746 _c44000đ _q200b |
||
040 | _cKhông có | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a691.3 _bL600T |
100 | 1 | _aNguyễn Mạnh Phát | |
245 | 1 | 0 |
_aLý thuyết ăn mòn và chống ăn mòn bêtông - bêtông cốt thép trong xây dựng _cNguyễn Mạnh Phát |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2021 |
||
300 |
_a96tr. _bhình vẽ, bảng _c24cm |
||
504 | _aPhụ lục: tr. 68-92. - Thư mục: tr. 93 | ||
520 | _aTổng quan về nghiên cứu ăn mòn và biện pháp chống ăn mòn cho bê tông và bê tông cốt thép, ăn mòn vật liệu xây dựng và bê tông cốt thép trong môi trường biển. Một số biện pháp bảo vệ kết cấu bê tông và bê tông cốt thép chống ăn mòn | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĂn mòn |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aBê tông cốt thép |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aChống mòn |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aBê tông |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVật liệu xây dựng |
|
700 | _aLê Phương Dung | ||
942 |
_2ddc _cTL |