000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12152 _d12152 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911204046.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786047755561 _c45000đ _q2000b |
||
040 | _c0 | ||
041 |
_avie _heng |
||
082 |
_223 _a932 _bX101U |
||
100 | _aTaplin, Sam | ||
245 |
_aXác ướp và kim tự tháp _bDành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên _cSam Taplin ; Phan Trần Hồng Hạnh dịch |
||
250 | _aTái bản lần thứ 3 | ||
260 |
_aH. _bThế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị _c2020 |
||
300 |
_a47tr. _bminh hoạ _c24cm |
||
490 | _aBách khoa tri thức về khám phá thế giới cho trẻ em | ||
500 | _aTên sách tiếng Anh: Mummies and pyramids | ||
520 | _aTìm hiểu lịch sử Ai Cập cổ đại với những bí mật xung quanh kim tự tháp và những xác ướp | ||
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
653 | _akim tự tháp | ||
653 | _aLịch sử cổ đại | ||
653 | _aXác ướp | ||
653 | _aKhoa học thưởng thức | ||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aTrần Thị Phương Huyền | ||
700 |
_aPhan Trần Hồng Hạnh _edịch |
||
942 |
_2ddc _cSTK |