000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12153 _d12153 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911204209.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786049073281 _c80000đ _d200b |
||
040 | _cViệt Nam | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a895.92234 _bT311N |
100 | _aVương Huyền Cơ | ||
245 | 1 | 0 |
_aTin nóng _bTập kịch bản sân khấu và truyện ngắn _cVương Huyền Cơ |
260 |
_aH. _bSân khấu _c2021 |
||
300 |
_a301tr. _c21cm |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn học hiện đại |
||
653 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
653 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTruyện ngắn |
|
653 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKịch bản |
|
700 | _aĐỗ Vũ Hải Thịnh | ||
942 |
_2ddc _cTL |