000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12158 _d12158 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911210145.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786049469626 _q200b |
||
040 | _cKhông có | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a338.769109597 _bK600Y |
245 | 0 | 0 |
_aKỷ yếu hội thảo khoa học: Năng lực, chất lượng và lợi thế cạnh tranh của các doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng ở Việt Nam trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 _cLê Trung Thành, Lê Đức Thịnh, Nguyễn Quang Cung... |
260 |
_aH. _bĐại học Kinh tế Quốc dân _c2020 |
||
300 |
_a194tr. _bminh hoạ _c27cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân; Viện Vật liệu Xây dựng | ||
520 | _aTập hợp các báo cáo trong Hội thảo khoa học "Năng lực, chất lượng và lợi thế cạnh tranh của các doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng ở Việt Nam trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0": Sự thay đổi về vật liệu xây dựng ở Việt Nam trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0; xi măng Việt Nam với công nghệ 4.0; xu hướng phát triển của vật liệu kính và xi măng ở nước ta... | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aCách mạng công nghiệp 4.0 |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVật liệu xây dựng |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSản xuất |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aDoanh nghiệp |
|
651 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aKỉ yếu hội thảo | ||
655 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
700 | _aLê Phương Dung | ||
942 |
_2ddc _cTL |