000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12162 _d12162 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911212128.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-355-501-1 _c126000đ _q500b |
||
040 | _cViệt Nam | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a959.7 _bT429T |
100 | 1 | _aHà Văn Thư | |
245 | 1 | 0 |
_aTóm tắt niên biểu Lịch sử Việt Nam _cHà Văn Thư, Trần Hồng Đức |
250 | _aTái bản lần thứ 18 có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aH. _bNxb. Hà Nội _c2022 |
||
300 |
_a279 tr. _bbảng _c21 cm |
||
504 | _aPhụ lục: tr. 255-274. - Thư mục: tr. 275-276 | ||
520 | _aGiới thiệu những sự kiện và nhân vật lịch sử tiêu biểu, có nhiều đóng góp cho sự hình thành và phát triển của lịch sử nước nhà từ buổi đầu thành lập cho đến nay | ||
653 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aNhân vật lịch sử |
|
653 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLịch sử |
|
653 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSự kiện lịch sử |
|
653 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
653 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aBiên niên |
|
700 | _aNguyễn Anh Phương | ||
942 |
_2ddc _cTL |