000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12166 _d12166 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911213702.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786043054316 _d500b |
||
040 | _cViệt Nam | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a704.94979209597 _bM600T |
100 | _aĐoàn Thị Tình | ||
245 | 1 | 0 |
_aMỹ thuật sân khấu Việt Nam _cĐoàn Thị Tình |
260 |
_aH. _bMỹ thuật _c2020 |
||
300 |
_a323tr. _bảnh, bảng _c24cm |
||
504 | _aPhụ lục: tr. 294-315. - Thư mục: tr. 316-319 | ||
520 | _aKhái quát về mỹ thuật sân khấu thời cổ đại. Nghiên cứu mỹ thuật sân khấu qua các thời kì trung đại, cận đại, hiện đại. Mỹ thuật sân khấu các loại hình nghệ thuật: Nhận diện chung về kịch hát dân tộc, đặc trưng riêng của mỹ thuật sân khấu các loại hình nghệ thuật | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSân khấu |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aMĩ thuật |
|
653 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
700 | _aĐỗ Vũ Hải Thịnh | ||
942 |
_2ddc _cTL |