000 nam a22 7a 4500
999 _c12170
_d12170
003 OSt
005 20230911214704.0
008 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a9786047029693
_d220b
040 _cViệt Nam
041 0 _avie
082 0 4 _223
_a792.60899593205977
_bNGH250T
100 1 _4Sang Sết
245 1 _aNghệ thuật sân khấu Dù Kê Khmer Nam Bộ
_cSang Sết
250 _aTái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sung
260 _aH.
_bVăn hoá dân tộc
_c2020
300 _a251tr.
_btranh màu
_c21cm
500 _aĐTTS ghi: Hội Văn học Nghệ thuật tỉnh Trà Vinh
520 _aTrình bày khái quát quá trình hình thành và phát triển nghệ thuật sân khấu Dù Kê, giới thiệu một số kịch bản sân khấu ca kịch Dù Kê; danh sách bài hát dùng trong ca kịch Dù Kê, các loại nhạc cụ, đạo cụ, hình ảnh, cách phiên âm
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aDân tộc Khơ Me
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aNghệ thuật sân khấu
653 7 _2Bộ TK TVQG
_aNam Bộ
653 7 _2Bộ TK TVQG
_aViệt Nam
653 _aHát Dù Kê
700 _aĐỗ Vũ Hải Thịnh
942 _2ddc
_cTL