000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12174 _d12174 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911215727.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786040229021 _c70000đ _q700b |
||
040 | _cKhông có | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a691.0711 _bV124L |
100 | 1 | _aPhùng Văn Lự | |
245 | 1 | 0 |
_aVật liệu xây dựng _bViết theo chương trình đã được Hội đồng môn học ngành Xây dựng thông qua _cPhùng Văn Lự (ch.b.), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí |
250 | _aTái bản lần thứ 20 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2020 |
||
300 |
_a347tr. _bminh hoạ _c21cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 344 | ||
520 | _aTrình bày những tính chất cơ bản của vật liệu xây dựng và khái niệm về vật liệu composit. Tổng quan các loại vật liệu và các sản phẩm xây dựng như vật liệu đá thiên nhiên, vật liệu gốm xây dựng, vật liệu kính xây dựng, vật liệu kim loại, chất kết dính vô cơ, bê tông và các sản phẩm bê tông, vữa xây dựng, vật liệu octocla và sản phẩm xi măng amiăng, vật liệu gỗ, vật liệu cách nhiệt, cách âm và hút âm, chất kết dính hữu cơ, bê tông atfan, vật liệu và sản phẩm chất dẻo, vật liệu sơn và giấy bồi | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVật liệu xây dựng |
|
653 | _aGiáo trình | ||
655 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
700 | _aLê Phương Dung | ||
942 |
_2ddc _cGT |