000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12175 _d12175 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911215821.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-84-6976-4 _c230000đ _d555b |
||
040 | _cscđvvsác | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a895.922100809 _bM126T |
100 | 1 | _aĐỗ Anh Vũ | |
245 | 1 | 0 |
_aMây trong đáy cốc _bBất luận _cĐỗ Anh Vũ |
260 |
_aĐà Nẵng _bNxb. Đà Nẵng _c2023 |
||
300 |
_a306 tr. _c21 cm |
||
520 | _aPhân tích, thẩm bình các vấn đề quen thuộc, gần gũi: Luận về những dòng sông, lũ lụt trong thơ Việt, hình tượng Đảng trong thơ và nhạc, cảm hứng đất nước trong dòng chảy thơ Việt, tiếng Việt chảy mãi, mẹ trong thi ca Việt..., nghiên cứu, tiếp cận các tác giả nổi tiếng, hoạt động tính dục qua ngôn ngữ và văn chương | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTác giả |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTác phẩm |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aNghiên cứu văn học |
|
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
655 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
700 | _aHà Thu Trang | ||
942 |
_2ddc _cTL |