000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12184 _d12184 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911222150.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-99-9471-5 _c119000 đ _d1000b |
||
040 | _cjcjdhccdcn | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a895.922134 _bB510G |
100 | 0 | _aBửu Ý | |
245 | 1 | 0 |
_aBùi Giáng, một đời thơ _cBửu Ý |
260 |
_aH. _bDân trí _c2023 |
||
300 |
_a242 tr. _c20 cm |
||
500 | _aTên thật tác giả: Nguyễn Phước Bửu Ý | ||
504 | _aThư mục: tr. 231-234 | ||
520 | _aGiới thiệu tiểu sử, chân dung cùng một số tác phẩm tiêu biểu của nhà thơ Bùi Giáng, phân tích quan điểm về ngôn ngữ, tư tưởng trong thơ văn của nhà thơ Bùi Giáng | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aNghiên cứu văn học |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn học hiện đại |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThơ |
|
653 | _aBùi Giáng, 1926-1998, Nhà thơ, Việt Nam | ||
700 | _aHà Thu Trang | ||
942 |
_2ddc _cTL |