000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12192 _d12192 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911224303.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786045762066 _q18846b |
||
040 | _cViệt Nam | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a911.597 |
100 | 1 | _aĐào Duy Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aĐất nước Việt Nam qua các đời _bNghiên cứu địa lý học lịch sử Việt Nam _cĐào Duy Anh |
260 |
_aH. _bHồng Đức ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam _c2020 |
||
300 |
_a378tr. _bbản đồ, bảng _c24cm |
||
504 | _aPhụ lục: tr. 292-344 | ||
520 | _aTrình bày khái quát về địa lý hành chính và vị trí các khu vực hành chính của Việt Nam trải qua các đời, từ thời Văn Lang, Âu Lạc, qua các thời kỳ Bắc thuộc, đến thời tự chủ và cho đến thời nhà Nguyễn | ||
653 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐịa lịch sử |
|
653 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
700 | _aNguyễn ANh Phương | ||
942 |
_2ddc _cTL |