000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12198 _d12198 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911230621.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _d500b | ||
040 | _c123ffg | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a750.74 _bNH100S |
100 | 1 | _aDương Trung Quốc | |
245 | 1 | 0 |
_aNhà sưu tập Tô Ninh - Người giữ nguồn _cDương Trung Quốc, Phạm Thanh Hà |
260 |
_aH. _bMỹ thuật _c2004 |
||
300 |
_a81tr. _bảnh _c21cm |
||
520 | _aGiới thiệu hoạt động của nhà sưu tập các tác phẩm hội hoạ nổi tiếng từ xưa đến nay của Việt Nam | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aNhà sưu tập |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTác phẩm |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aHội hoạ |
|
653 | _aTô Ninh, Nhà sưu tập hội hoạ, 1923-, Việt Nam | ||
700 | 1 | _aPhạm Thanh Hà | |
700 | 1 | _aNguyễn Thị Thu Hà | |
942 |
_2ddc _cGT |