000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12199 _d12199 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911230438.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-382-829-0 _c27500đ _q5000b |
||
040 | _cvie | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a372.891 _bĐ301L |
245 | 0 | 0 |
_aĐịa lí Hà Nội _bSách dành cho học sinh Tiểu học _cNguyễn Đình Tám (ch.b.), Nga Hoàng Việt |
260 |
_aH. _bNxb. Hà Nội _c2023 |
||
300 |
_a74 tr. _bminh hoạ _c24 cm |
||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _ađịa lí |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _atiểu học |
|
651 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
655 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
700 | 1 | _aNguyễn Lê Ngọc Hân | |
700 | 1 |
_aNguyễn Đình Tám _ech.b. |
|
700 | 1 | _aNga Hoàng Việt | |
942 |
_2ddc _cTL |