000 nam a22 7a 4500
999 _c12211
_d12211
003 OSt
005 20230911233018.0
008 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a978-604-84-7183-5
_c169000đ
_q2000b
040 _cVie
082 0 4 _223
_a510.76
_bT434M
245 0 0 _aTop 1 luyện đề vào lớp 10 môn Toán: Hà Nội và các tỉnh phía Bắc
_bHoàng Việt Dũng, Trịnh Phong Quang, Trần Văn Đô...
260 _aĐà Nẵng
_bNxb. Đà Nẵng
_c2023
300 _a232 tr.
_bhình vẽ, bảng
_c24 cm
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aToán
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aTrung học cơ sở
655 7 _2Bộ TK TVQG
700 1 _aNguyễn Lê Ngọc Hân
700 1 _aNguyễn Khánh Toàn
700 1 _aĐỗ Hoàng Sơn
700 1 _aTrần Văn Đô
700 1 _aTrịnh Phong Quang
700 1 _aHoàng Việt Dũng
942 _2ddc
_cTL