000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12212 _d12212 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911233313.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_c42000đ _d1500b |
||
040 | _cmjhg | ||
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _a0101 | |
100 | 1 | _aDương Trung Quốc | |
245 | 1 | 0 |
_aViệt Nam những sự kiện lịch sử (1919-1945) _cDương Trung Quốc |
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2000 |
||
300 |
_a498tr _c24cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học | ||
520 | _aCác sự kiện lịch sử của Việt Nam từ 1919-1945 bắt đầu từ cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của thực dân Pháp (1919) cho đến khi chế độ thuộc địa kết thúc bởi cuộc cách mạng tháng Tám 1945 với sự ra đời của nước VNDCCH và kết thúc hoàn toàn thế chiến thứ 2 | ||
653 | _aLịch sử cận đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aSự kiện lịch sử | ||
700 | _aNguyễn Thị Thu Hà | ||
942 |
_2ddc _cVOKAL |