000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12218 _d12218 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230911234753.0 | ||
008 | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-9999-01-7 _c70000đ _q500b |
||
040 | _cvie | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a621.8 _bB103G |
100 | 1 | _4Vũ Toàn Thắng | |
245 | 1 | 0 |
_aBài giảng Dung sai và Kỹ thuật đo _bDùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội _cVũ Toàn Thắng |
260 |
_aH. _bBách khoa Hà Nội _c2023 |
||
300 |
_a175 tr. _bhình vẽ, bảng _c27 cm |
||
504 | _aPhụ lục: tr. 152-174. - Thư mục: tr. 175 | ||
520 | _aTrình bày các kiến thức cơ bản về dung sai và lắp ghép trong ngành chế tạo máy; dung sai lắp ghép bề mặt trơn, dung sai truyền động bánh răng, sai lệch hình dạng vị trí và nhám bề mặt, chuỗi kích thước; các khái niệm cơ bản trong đo lường, phương pháp đo kích thước của chi tiết cơ khí, phương pháp đo sai lệch hình dáng và vị trí; giới thiệu một số dụng cụ đo thông dụng trong chế tạo cơ khí | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _akĩ thuật đo lường |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _adung sai |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _achế tạo máy |
|
655 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
942 |
_2ddc _cGT |