000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12242 _d12242 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230923134123.0 | ||
008 | 230923b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
024 |
_29786047512010 _c36000đ _d3000b |
||
040 | _c0 | ||
082 |
_223 _a658.001 _bL600T |
||
245 |
_aLý thuyết quản trị kinh doanh _bSách chuyên khảo _cThân Thanh Sơn (ch.b.), Vũ Đình Khoa, Cao Thị Thanh... |
||
260 |
_aH. _bThống kê _c 2019 |
||
300 |
_a172tr. _bbảng, sơ đồ _c24cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | ||
504 | _aThư mục cuối mỗi chương | ||
520 | _aTrình bày lý thuyết quyền sở hữu, lý thuyết đại diện, lý thuyết chi phí giao dịch, lý thuyết thể chế, lý thuyết quyết định, lý thuyết nguồn lực và lý thuyết hành vi có kế hoạch | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aLí thuyết |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aQuản trị kinh doanh |
||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aTrần Lê Hường Vy | ||
700 | _a Lê Đức Thuỷ | ||
700 | _a Cao Thị Thanh | ||
700 | _aVũ Đình Khoa | ||
700 |
_aThân Thanh Sơn _ech.b. |
||
700 | _aLê Thuỳ Hương | ||
942 |
_2ddc _cTL |