000 nam a22 7a 4500
999 _c12249
_d12249
003 OSt
005 20230925142439.0
008 230925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a978-604-0-31148-1
_c21000đ
_q720000b
040 _cvie
082 0 4 _223
_a372.89
_bT103L
100 _aLê Thị Trang
245 0 0 _aTài liệu giáo dục địa phương tỉnh Nghệ An - Lớp 2
_bĐào Công Lợi, Trần Đình Thuận (ch.b.), Nguyễn Thị Hoài...
260 _aH.
_bGiáo dục
_c2022
300 _a52 tr
_bminh họa
_c27 cm
500 _aĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân tỉnh Nghệ An. Sở Giáo dục và Đào tạo
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aLớp 2
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aĐịa phương
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aGiáo dục
651 7 _2Bộ TK TVQG
_aNghệ An
655 7 _2Bộ TK TVQG
_aSách đọc thêm
700 1 _aĐào Công Lợi
_ech.b
700 1 _aPhạm Quỳnh
700 1 _aNguyễn Việt Hùng
700 1 _aTrần Đình Thuận
_ech.b.
710 _aNguyễn Thị Hoài
942 _2ddc
_cVOKAL