000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12249 _d12249 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230925142439.0 | ||
008 | 230925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-0-31148-1 _c21000đ _q720000b |
||
040 | _cvie | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a372.89 _bT103L |
100 | _aLê Thị Trang | ||
245 | 0 | 0 |
_aTài liệu giáo dục địa phương tỉnh Nghệ An - Lớp 2 _bĐào Công Lợi, Trần Đình Thuận (ch.b.), Nguyễn Thị Hoài... |
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2022 |
||
300 |
_a52 tr _bminh họa _c27 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân tỉnh Nghệ An. Sở Giáo dục và Đào tạo | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLớp 2 |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐịa phương |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo dục |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aNghệ An |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSách đọc thêm |
|
700 | 1 |
_aĐào Công Lợi _ech.b |
|
700 | 1 | _aPhạm Quỳnh | |
700 | 1 | _aNguyễn Việt Hùng | |
700 | 1 |
_aTrần Đình Thuận _ech.b. |
|
710 | _aNguyễn Thị Hoài | ||
942 |
_2ddc _cVOKAL |