000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12252 _d12252 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230925144003.0 | ||
008 | 230925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-316-944-7 _c280000đ |
||
040 | _cvie | ||
245 |
_aSổ tay Phân tích môi trường _bSử dụng cho sinh viên ngành Khoa học Môi trường _c c Trần Thị Phả, Văn Hữu Tập (ch.b.), Hoàng Thị Lan Anh, Dương Thị Minh Hoà |
||
260 |
_aH. _bBách khoa Hà Nội _c2022 |
||
300 |
_a151 tr. _bminh hoạ _c27 cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 149-151 | ||
520 | _aHướng dẫn sử dụng một số thiết bị phân tích trong phòng thí nghiệm; phương pháp lấy mẫu đất và nước; phân tích các chỉ tiêu môi trường nước, môi trường đất; quan trắc và phân tích môi trường không khí | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aMôi trường |
||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aDương Minh Ngọc | ||
700 | _aDương Thị Minh Hoà | ||
700 | _aHoàng Thị Lan Anh | ||
700 |
_aVăn Hữu Tập _ech.b. |
||
700 |
_aTrần Thị Phả _ech.b. |
||
942 |
_2ddc _cGT |