000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12255 _d12255 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230925144356.0 | ||
008 | 230925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
024 |
_2978-604-0-32689-8 _a16000đ _c5000b |
||
040 | _cvie | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a372.37 _bGI-108D |
100 | 1 | _aLê Thị Trang | |
245 | 0 | 0 |
_aGiáo dục kĩ năng tham gia giao thông an toàn lớp 5 _cKhương Kim Tạo (tổng ch.b.), Vũ Thị Lan Anh (ch.b.), Quản Hà Hưng, Nguyễn Thị Như Quỳnh |
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2022 |
||
300 |
_a32 tr. _btranh màu _c26 cm |
||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aAn toàn giao thông |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo dục |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLớp |
|
700 | 1 | _aNguyễn Thị Như Quỳnh | |
700 | 1 | _aQuản Hà Hưng | |
700 | 1 |
_aKhương Kim Tạo _etổng ch.b. |
|
700 | 1 |
_aVũ Thị Lan Anh _ech.b. |
|
942 |
_2ddc _cVOKAL |