000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12256 _d12256 |
||
020 |
_a978-123-56-4561-3 _c125000đ |
||
040 | _ba1 | ||
041 | _avie | ||
082 |
_a005.12458 _bGI-108T |
||
100 | _aTrần Công Hùng | ||
245 |
_aGiáo trình Mạng máy tính _cTrần Công Hùng |
||
260 |
_aH. _bThông tin _c2021 |
||
300 |
_a214tr. _bminh họa _c23cm |
||
942 |
_2ddc _cGT |