000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12261 _d12261 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20231113132455.0 | ||
008 | 230925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c1 | ||
245 | _aQuảng Cáo tiếp thị 2000 đến nay | ||
650 | _2Bộ TNVMT | ||
700 |
_4Đặng Đức Mạnh _4Lê Phương Anh _aL |
||
942 |
_2ddc _cLV - LA |