000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12265 _d12265 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230925151623.0 | ||
008 | 230925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-0-31971-5 _c15000đ _q80000b |
||
040 | _cvie | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a910. _bB103T |
100 | 1 | _aLê Thi Trang | |
245 | 0 | 0 |
_aBài tập Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Địa lí _cPhan Văn Phú, Mai Phú Thanh (đồng ch.b.), Vũ Thị Bắc... |
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2022 |
||
300 |
_a84 tr. _bminh họa _c24 cm |
||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐịa lí |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLớp 7 |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aBài tập |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _bSách đọc thêm |
|
700 | 1 | _aTrần Ngọc Điệp | |
700 | 1 | _aNguyễn Hà Quỳnh Giao | |
700 | 1 |
_aMai Phú Thanh _ech.b. |
|
700 | 1 |
_aPhan Văn Phú _ech.b. |
|
700 | 1 | _aVũ Thị Bắc | |
942 |
_2ddc _cVOKAL |