000 | 01593cam a2200373 i 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12292 _d12292 |
||
001 | 18325194 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009134719.0 | ||
008 | 140424s2011 vm b 000 0 vie | ||
010 | _a 2014317932 | ||
020 | _a9786047000906 (volume 1) | ||
020 | _a9786047000906 (volume 2) | ||
040 |
_aDLC _beng _cDLC _erda _dDLC |
||
041 |
_avie _beng |
||
042 |
_alcode _apcc |
||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aPL4378.85.H372 _bK45 2011 |
245 | 0 | 0 |
_aKho tàng văn học dân gian Hà Tây / _ccác thành viên tham gia công trình, Yên Giang, chủ nhiệm công trình [and four others]. |
264 | 1 |
_aHà Nội : _bNhà xuất bản Văn hóa dân tộc, _c2011. |
|
300 |
_a2 volumes ; _c21 cm |
||
336 |
_atext _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _2rdacarrier |
||
500 | _aAt head of title: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Chi hội Hà Tây. | ||
504 | _aIncludes bibliographical references (pages 341-342). | ||
505 | 0 | _aquyển 1. Tục ngữ, ca dao, vè -- quyển 2. Truyện kể dân gian. | |
520 | _aFolk literature of Ha Tay Province. | ||
546 | _aIn Vietnamese, with summary in English. | ||
650 | 0 |
_aFolk literature, Vietnamese _zVietnam _zHà Tây (Province) |
|
700 | 0 |
_aNgô Châu Anh _eauthor _eeditor. |
|
710 | 2 |
_aHội văn nghệ dân gian Việt Nam, _eissuing body. |
|
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cTL |