000 | 00473nta a22001698a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12297 _d12297 |
||
001 | 00365614 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009135843.0 | ||
008 | 080713s ||||||viesd | ||
040 | _cviet | ||
041 | 0 | _avie | |
084 | _aW33 | ||
100 | 1 | _aHoàng An Giang | |
245 | 1 | 0 |
_aCô gái Thái Bình trên sân khấu cải lương Hà Tây _cHoàng An Giang |
650 | 7 | _aSân khấu cải lương | |
650 | 7 | _aNghệ sĩ | |
700 | _aĐỗ Vũ Hải Thịnh | ||
773 | 0 |
_tSân khấu _g2005. - Số 3. - tr.19 |
|
942 |
_2ddc _cTL |