000 | 01350cam a2200325 i 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12301 _d12301 |
||
001 | 16674282 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009140144.0 | ||
008 | 110302s2010 vm a f000 0 vie | ||
010 | _a 2010437093 | ||
040 |
_aDLC _beng _erda _cDLC |
||
042 |
_alcode _apcc |
||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aHJ1360.5.Z8 _bT43 2010 |
245 | 0 | 0 |
_a20 năm Kho bạc nhà nước Thanh Hóa, 1990-2010 / _cchủ biên, Lương Quang Tịnh. |
246 | 3 | _aHai mươi năm Kho bạc nhà nước Thanh Hóa, 1990-2010. | |
264 | 1 |
_aHà Nội : _bNhà xuất bản Tài chính, _c2010. |
|
300 |
_a151 pages : _bcolor illustrations ; _c27 cm |
||
336 |
_atext _btxt _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _bn _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _bnc _2rdacarrier |
||
500 | _aAt head of title: Khoa bạc nhà nước. | ||
520 | _aHistory and progress of the state treasury of Thanh Hóa Province, Vietnam; volume commemorating its 20th anniversary. | ||
610 | 2 | 0 | _aKho bạc nhà nước Thanh Hóa. |
650 | 0 |
_aFinance, Public _vVietham _zThanh Hóa (Province) |
|
700 | 1 | _aLương, Quang Tịnh. | |
700 | 1 | _aĐào Hải Yến | |
710 | 2 | _aKho bạc Nhà nước trung ương (Vietnam) | |
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK |