000 00980cam a2200265 a 4500
999 _c12303
_d12303
001 1159998
003 OSt
005 20231009140320.0
008 951102s1976 vm ab s f000 0 vie
010 _a 95946025
040 _aDLC
_cDLC
_dDLC
042 _alcode
043 _aa-vt---
050 0 0 _aHC444.Z7
_bH32 1976
245 0 0 _a20 năm xây dựng và phát triển kinh tế văn hóa thủ đô.
246 3 _aHai mươi năm xây dựng và phát triển kinh tế văn hóa thủ đô
260 _a[Hà Nội] :
_bChi cục thống kê Thành phố Hà Nội,
_c1976.
300 _a619 p. :
_bill. (some col.), map ;
_c21 cm.
651 0 _aHanoi (Vietnam)
_xEconomic conditions
_xStatistics.
700 _aLê Phương Dung
710 1 _aHanoi (Vietnam).
_bChi cục thống kê.
906 _a7
_bcbc
_corigode
_d3
_encip
_f19
_gy-gencatlg
942 _2ddc
_cTL