000 | 00618nta a22002058a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12314 _d12314 |
||
001 | 00362953 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009140600.0 | ||
008 | 080713s ||||||viesd | ||
040 | _cdd | ||
041 | 0 | _avie | |
084 | _aF97 | ||
100 | 0 | _aVăn Hân | |
245 | 1 | 0 |
_aNăm cách để tổ chức các văn bản trên máy tính _cVăn Hân |
650 | 7 | _aThủ thuật | |
650 | 7 | _aứng dụng | |
650 | 7 | _aSoạn thảo văn bản | |
650 | 7 | _aTin học văn phòng | |
650 | 7 | _aXử lí văn bản | |
700 | _aLê Vũ Diệu Anh | ||
773 | 0 |
_tBưu chính viễn thông và Công nghệ thông tin _g2005. - Số 252(453). - tr.35-36 |
|
942 |
_2ddc _cTL |