000 00952cam a22002417a 4500
999 _c12317
_d12317
001 17649978
003 OSt
005 20231009140807.0
008 130307s2010 vm a f000 0 vie
010 _a 2012326072
040 _aDLC
_cDLC
042 _alcode
043 _aa-vt---
050 0 0 _aMLCME 2015/00549 (H)
245 0 0 _a45 năm ngành vật giá Việt Nam.
246 3 _aBốn mươi lăm năm ngành vật giá Việt Nam.
260 _aHà Nội :
_bBộ tài chính, Cục quản lý giá,
_c2010.
300 _a98 p. :
_bcol. ill. ;
_c28 cm.
520 _aHistory of price management department of Vietnam Ministry of Finance, volume commemorating of its 45th anniversary.
700 _aĐào Hải Yến
710 1 _aVietnam.
_bBộ tài chính.
_bCục quản lý giá.
906 _a7
_bcbc
_corigode
_d4
_encip
_f20
_gy-gencatlg
942 _2ddc
_cSTK