000 | 01260aam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12318 _d12318 |
||
001 | 00458313 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009140842.0 | ||
008 | 110328s2010 ||||||viesd | ||
020 | _c190000đ | ||
040 | _cABC | ||
041 | 1 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a915.195 _bH105Q |
245 | 0 | 0 |
_aHàn Quốc đất nước & con người _cBiên dịch: Kiến Văn, Nguyễn Anh Dũng |
260 |
_aH. _bThời đại _c2010 |
||
300 |
_a775tr. _bminh hoạ _c24cm |
||
490 | 0 | _aTủ sách Nhìn ra thế giới | |
520 | _aGiới thiệu tổng quan đất nước Hàn Quốc về đất đai; dân tộc và ngôn ngữ; lịch sử; tín ngưỡng, tư tưởng và tôn giáo; phong tục và truyền thống; văn hoá - nghệ thuật; hiến pháp và chính quyền; quan hệ đối ngoại; chính sách tái thống nhất; kinh tế công nông lâm ngư nghiệp; giao thông; khoa học kỹ thuật; y tế; giáo dục; xã hội; thể thao; du lịch... | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐịa chí |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐất nước |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aHàn Quốc |
|
700 | 0 |
_aBÙI THỊ HỒNG NGỌC _ebiên dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn Anh Dũng _ebiên dịch |
|
930 | _a271408 | ||
941 | _aDịch | ||
942 |
_2ddc _cTL |