000 | 01277cam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12331 _d12331 |
||
001 | 00347021 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009141348.0 | ||
008 | 071130s2004 maua b 001 0 eng| | ||
020 | _a0072523514 | ||
037 |
_bW5 _ntặng |
||
040 | _c0 | ||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _aUS | ||
082 | 1 | 4 |
_214 _a657 _bA102V |
100 | 1 | _aHoyle, Joe Ben. | |
242 | 0 | 0 | _aKế toán cao cấp |
245 | 1 | 0 |
_aAdvanced accounting _cJoe B. Hoyle, Thomas F. Schaefer, Timothy S. Doupnik. |
250 | _a7th ed | ||
260 |
_aBoston... _bMcGraw-Hill/Irwin _c2004 |
||
300 |
_axxii, 901 p. _bill. _c29 cm |
||
504 | _aBibliogr. in the book . - Ind. | ||
520 | _aTìm hiểu các phương pháp kế toán: Cách hợp nhất các thông tin tài chính, củng cố các thông báo tài chính và quyền sở hữu bên ngoài,báo cáo theo phần và báo cáo tạm thời, báo cáo tài chính và cổ phần, kế toán tài chính cho nhà nước và cho chính quyền địa phương, kế toán và lập báo cáo cho các tổ chức phi lợi nhuận... | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKế toán |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKinh tế tài chính |
|
700 | 1 | _aSchaefer, Thomas F. | |
700 | 1 | _aĐặng Thị Hương Giang | |
942 |
_2ddc _cLA |