000 | 01110aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12334 _d12334 |
||
001 | 00585889 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009141425.0 | ||
008 | 140117s2013 ||||||viesd | ||
020 | _c175000đ | ||
040 | _cABC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a390.09597 _bL106V |
245 | 0 | 0 |
_aLàng văn hoá cổ truyền Việt Nam _cB.s.: Vũ Ngọc Khánh (ch.b.), Phạm Đình Độ, Phan Kiến Giang... |
260 |
_aH. _bVăn học _c2013 |
||
300 |
_a498tr. _bbảng _c24cm |
||
520 | _aGiới thiệu các làng văn hoá cổ truyền Việt Nam với những đặc trưng về văn hoá xã hội, gia phả, hương ước, tập tục, di tích lịch sử, tín ngưỡng, phong tục... | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLàng văn hoá |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn hoá cổ truyền |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
700 | 1 |
_aBÙI THỊ HỒNG NGỌC _eb.s. |
|
700 | 1 |
_aPhan Kiến Giang _eb.s. |
|
700 | 1 |
_aPhạm Đình Độ _eb.s. |
|
700 | 1 |
_aVũ Ngọc Khánh _ech.b. |
|
700 | 1 |
_aTăng Bá Hoành _eb.s. |
|
930 | _a317147 | ||
942 |
_2ddc _cTL |