000 | 01271aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12338 _d12338 |
||
001 | 00353531 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009141552.0 | ||
008 | 080326s2007 ||||||viesd | ||
020 | _c60000đ | ||
040 | _c0 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a621.31 _bS450T |
100 | 1 | _aNgô Hồng Quang | |
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay lựa chọn và tra cứu thiết bị điện từ 0,4 đến 500kV _cNgô Hồng Quang |
250 | _aIn lần thứ 3. có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aH. _bKhoa học và Kỹ thuật _c2007 |
||
300 |
_a393tr. _bhình vẽ, bảng _c24cm |
||
504 | _aThư mục cuối chính văn | ||
520 | _aTrình bày kiến thức và thông tin cần thiết về lựa chọn và tra cứu thiết bị điện từ 0,6 - 500 KV: máy biến áp, cầu dao, cầu chì, áptomat, dây dẫn và cáp... | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐiện |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThiết bị điện |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThiết bị điện tử |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aMáy biến áp |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐiện dân dụng |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aMáy ngắt điện |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo trình |
|
700 | _aPhạm Hương Giang | ||
930 | _a223605 | ||
942 |
_2ddc _cSTK |