000 | 01269aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12339 _d12339 |
||
001 | 00698006 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009141617.0 | ||
008 | 160518s2015 ||||||viesd | ||
040 | _c0 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a338.17372 _bX126D |
100 | 1 | _aNgô Thị Hương Giang | |
245 | 1 | 0 |
_aXây dựng chuỗi cung ứng mặt hàng chè Thái Nguyên _bLATS Kinh tế: 62.34.10.01 _cNgô Thị Hương Giang |
260 |
_aH. _c2015 |
||
300 |
_a168tr. _bminh họa _c30cm _e1 tt |
||
502 | _aViện Nghiên cứu Thương mại ; Ngày bảo vệ: 30/12/2015 | ||
504 | _aThư mục, phụ lục cuối chính văn | ||
520 | _aNghiên cứu tổng quan về chuỗi cung ứng và xây dựng chuỗi cung ứng mặt hàng chè. Thực trạng hoạt động sản xuất kinh doanh và chuỗi cung ứng mặt hàng chè Thái Nguyên. Giải pháp, kiến nghị về xây dựng chuỗi cung ứng sản phẩm trên | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKinh doanh |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aChè |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aChuỗi cung ứng |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThái Nguyên |
|
700 | _4Đặng Hạ Vy | ||
941 | _aTS | ||
942 |
_2ddc _cTL |