000 00551nta a22001938a 4500
999 _c12342
_d12342
001 528354
003 OSt
005 20231009141722.0
008 130602s ||||||viesd
040 _c0
041 _avie
084 _aQ29
100 _aThành Nam
245 _aCông ty Điện lực 1: Những nỗ lực giảm giá điện nông thôn
_cThành Nam
610 _aCông ty Điện lực 1
650 _aGiảm giá
650 _aĐiện dân dụng
650 _2btktvqg
_aNông thôn
700 _aPhạm Hương Giang
773 _tTài chính
_g2004. - Số 6. - Tr.64
942 _2ddc
_cSTK