000 | 00628nta a22001938a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12350 _d12350 |
||
001 | 536701 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009141819.0 | ||
008 | 130602s ||||||viesd | ||
040 | _c0 | ||
041 | _avie | ||
084 | _aN91 | ||
100 | _aPhạm Công Nhất | ||
245 |
_aCơ sở triết học phương Đông trong lí luận y học cổ truyền phương Đông về sức khoẻ và bệnh tật _cPhạm Công Nhất |
||
650 | _aTriết học phương Đông | ||
650 |
_2btktvqg _aSức khoẻ |
||
650 | _aY học dân tộc | ||
650 | _aĐông y | ||
700 | _aBùi Thanh Thuỳ | ||
773 |
_tTriết học _g2006. - Số 7. - tr.44-48 |
||
942 |
_2ddc _cTL |