000 | 01075aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12354 _d12354 |
||
001 | 00360802 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009142119.0 | ||
008 | 080702s2008 ||||||viesd | ||
020 | _c67000đ | ||
040 | _c0 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a658 _bQU105L |
100 | 1 | _aNguyễn Công Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản lý chuỗi cung ứng _cNguyễn Công Bình |
260 |
_aH. _bThống kê _c2008 |
||
300 |
_a267tr. _bminh hoạ _c24cm |
||
520 | _aTrình bày khái quát về quản lí chuỗi cung ứng. Hoạt động, lập kế hoạch và tìm nguồn, phối hợp và sử dụng công nghệ. Đánh giá thành tích, phát triển các hệ thống và triển vọng của chuỗi cung ứng | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aQuản lí |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKhách hàng |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSản xuất |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aDịch vụ |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVận tải |
|
653 | _aChuỗi cung ứng | ||
700 | _4Đặng Hạ Vy | ||
930 | _a228052 | ||
942 |
_2ddc _cTL |