000 | 01188cam a2200301 i 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12366 _d12366 |
||
001 | 17208977 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009142357.0 | ||
008 | 120313s2010 vm f100 0 vie | ||
010 | _a 2011335909 | ||
040 |
_aDLC _beng _erda _cDLC |
||
042 |
_alcode _apcc |
||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aHJ2950.5 _b.B36 2010 |
245 | 0 | 0 | _aBảng vàng các điển hình tiên tiến ngành thuế nhà nước, 1990-2009. |
264 | 1 |
_a[Hanoi] : _bBộ tài chính, Tổng cục thuế, _c[2010] |
|
300 |
_a284 pages ; _c29 cm |
||
336 |
_atext _btxt _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _bn _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _bnc _2rdacarrier |
||
500 | _a"Đại hội điển hình tiên tiến ngành thuế toàn quốc lần III, ngày 21/06/2010." | ||
520 | _aNational awards ceremony on achievement of taxation implementation in Vietnam. | ||
610 | 2 | 0 |
_aVietnam. _bTổng cục thuế _xOfficials and employees _xAwards. |
650 | 0 |
_aIncentive awards _zVietnam. |
|
700 | _4Đào Hải Yến | ||
710 | 2 |
_aVietnam. _bTổng cục thuế. |
|
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK |