000 | 01398cam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12369 _d12369 |
||
001 | 15643725 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009142455.0 | ||
008 | 090302s2006 vm a 010 0 vie | ||
010 | _a 2008343549 | ||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
042 | _alc | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aHD9975.V54 _bC664 2006 |
245 | 0 | 0 |
_a30 năm Công ty môi trường đô thị Hải Phòng : _bxây dựng & phát triển, 22-12-1976 - 22-12-2006. |
250 | _aBa mươi năm Công ty môi trường đô thị Hải Phòng | ||
260 |
_a[Haiphong] : _bNhà xuất bản Hải Phòng, _c2006. |
||
300 |
_a44 p. : _bcol. ill. ; _c30 cm. |
||
500 | _aCover title. | ||
500 | _aAt head of title: Sở giao thông công chính Hải Phòng, Công ty môi trường đô thị. | ||
520 | _aVolume commemorating the 30th anniversary of urban environment company in Hải Phòng City, Vietnam. | ||
610 | 2 | 0 |
_aCông ty môi trường đô thị Hải Phòng _xHistory. |
650 | 0 |
_aRefuse disposal industry _zVietnam _vHaiphong. |
|
651 | 0 |
_aHaiphong (Vietnam) _xEnvironmental conditions. |
|
700 | _aLê Phương Dung | ||
710 | 2 | _aCông ty môi trường đô thị Hải Phòng. | |
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cTL |