000 | 01291nam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12376 _d12376 |
||
001 | 00242424 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009142718.0 | ||
008 | 041029s2001 ||||||viesd | ||
040 | _cc | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a398.909597 _bT506N |
084 | _aV3(1)-63 | ||
100 | 1 | _aNguyễn Việt Hương | |
245 | 1 | 0 |
_aTục ngữ Việt Nam: bản chất thể loại qua hệ thống phân loại _bLATS Ngữ văn: 5.04.07 _cNguyễn Việt Hương |
260 |
_aH. _c2001 |
||
300 |
_a200tr. _c32cm _e1 tt |
||
502 | _aTrường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | ||
504 | _aThư mục: tr. 187-200 | ||
520 | _aGiới thiệu một số phương pháp phân loại tục ngữ của G.L Permjakov. Phân loại tục ngữ theo nguyên tắc của G.L Permjakov. Xác định bản chất của tục ngữ người Việt qua hệ thống phân loại | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTục ngữ |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThể loại |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aNghiên cứu văn học |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn học dân gian |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
700 | _aNgô Châu Anh | ||
941 | _aTS | ||
942 |
_2ddc _cTL |