000 | 01038nam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12377 _d12377 |
||
001 | 00006831 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009142739.0 | ||
008 | 040524s1970 b 000 0 vieod | ||
020 | _c0,75đ | ||
040 | _c0 | ||
041 | 0 | _avie | |
084 | _aF | ||
245 | 1 | 0 | _aGiáo trình điện dùng trong nông nghiệp |
260 |
_aH. _bLao động _c1970 |
||
300 |
_a227tr : hình vẽ _c19cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ lao động - bộ nông nghiệp ; Tên sách ngoài bìa ghi: Điện dùng trong nông nghiệp | ||
520 | _aNhững khái niệm cơ bản về diễn đại cương, Công tác an toàn về điện. Các nguyên vật liệu và thiết bị điện. Phương pháp lắp đặt điện. Các loại máy phát điện gồm máy phát điện đồng bộ và động cơ điện không đồng bộ | ||
653 | _anông nghiệp | ||
653 | _aĐiện dân dụng | ||
653 | _agiáo trình | ||
700 | _aPhạm Hương Giang | ||
930 | _a31009 | ||
942 |
_2ddc _cSTK |