000 | 01059aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12380 _d12380 |
||
001 | 00336569 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009142805.0 | ||
008 | 070906s2007 ||||||viesd | ||
020 | _c38000đ | ||
040 | _cABC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a398.09597 |
084 |
_aP52(1)-7 _bTH121T |
||
100 | 1 | _aLê Xuân Quang | |
245 |
_aThần tích Việt Nam _cLê Xuân Quang b.s. _nT.1 |
||
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. _bThanh niên _c2007 |
||
300 |
_a347tr. _c19cm |
||
520 | _aLịch sử tín ngưỡng, phong tục thờ cúng các vị thần ở hầu hết các đình miếu Việt Nam như các anh hùng lịch sử, truyền thuyết, các tục thờ thần thiên nhiên, thờ mẫu.. | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn hoá dân gian |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThờ cúng |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThần tích |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTín ngưỡng |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
700 | _aBÙI THỊ HỒNG NGỌC | ||
930 | _a214439 | ||
942 |
_2ddc _cTL |