000 | 01932cam a22002774a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12389 _d12389 |
||
001 | 16104245 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009143056.0 | ||
008 | 100223s2009 vm l f000 0 vie | ||
010 | _a 2010351117 | ||
040 |
_aDLC _cDLC _dDLC |
||
042 | _alcode | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aKPV1270 _b.A153 2009 |
245 | 0 | 0 |
_a293 câu hỏi-đáp tháo gỡ khó khăn trong các lĩnh vực lao động, tiền lương, tiền công, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, trợ cấp, lương hưu, thuế, tài chính, ngân hàng, quyền sử dụng đất, bất động sản, xây sở hữu trí tuệ, chứng khoán, đăng ký kinh doanh : _btổng hợp tình huống pháp luật năm 2009 : thông tư số 87/2009/TT-BTC ngày 29-04-2009 của Bộ tài chính. |
246 | 3 | _aHai trăm chín mươi ba câu hỏi-đáp tháo gỡ khó khăn trong các lĩnh vực lao động, tiền lương, tiền công, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, trợ cấp, lương hưu, thuế, tài chính, ngân hàng, quyền sử dụng đất, bất động sản, xây sở hữu trí tuệ, chứng khoán, đăng ký kinh doanh | |
260 |
_aHà Nội : _bNhà xuất bản Lao động-xã hội, _c2009. |
||
300 |
_a723 p. ; _c28 cm. |
||
500 | _a"Bộ lao động-thương binh và xã hội"--Cover. | ||
520 | _aLegal issues on the labor, wages, allowances, insurances, taxation, land used, property, intellectual rights, and business in Vietnam; questions and anwers. | ||
650 | 0 |
_aLabor laws and legislation _zVietnam _vMiscellanea. |
|
650 | 0 |
_aSocial legislation _zVietnam _vMiscellanea. |
|
700 | _aĐào Hải Yến | ||
710 | 1 |
_aVietnam. _bBộ lao động, thương binh, xã hội. |
|
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d2 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK |