000 00558nta a22002058a 4500
999 _c12391
_d12391
001 373154
003 OSt
005 20231009143112.0
008 080715s ||||||viesd
040 _cugfn
041 0 _avie
084 _aK0(1)
100 1 _aDương Trung Quốc
245 1 0 _aCảm nghĩ đầu xuân năm Tuất
_cDương Trung Quốc
650 7 _aGiao thông
650 7 _aĐô thị
650 7 _aKiến trúc
650 7 _aQui hoạch
651 7 _aHà Nội
700 _aNguyễn Thị Thu Hà
773 0 _tKiến trúc Việt Nam
_g2005. - Số 12+2006. - Số 1. - tr.7-8
942 _2ddc
_cSTK