000 | 00744ata a22002298a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12392 _d12392 |
||
001 | 00714564 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009143113.0 | ||
008 | 160919s ||||||viesd | ||
040 | _c0 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a332.109597 _bB109-I |
100 | 1 | _aĐoàn Thị Hồng Nga | |
245 | 1 | 0 |
_aBasel II và kế hoạch áp dụng vào kinh doanh của ngân hàng Việt Nam _cĐoàn Thị Hồng Nga |
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aNgân hàng |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aQuản trị kinh doanh |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
653 | _aHiệp ước Basel II | ||
700 | _aTrần Lê Hường Vy | ||
773 | 0 |
_g2015. - Tháng 8. - Số 614. - tr. 70-72 _tTài chính |
|
941 | _aHao1016 | ||
942 |
_2ddc _cGT |