000 | 01442cam a2200337 i 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12409 _d12409 |
||
001 | 16517990 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009143444.0 | ||
008 | 101025s2009 vm f001 0 vie | ||
010 | _a 2010437479 | ||
040 |
_aDLC _beng _erda _cDLC |
||
042 |
_alcode _apcc |
||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aDS556.4 _b.K47 Index |
245 | 0 | 0 |
_aTổng mục lục 40 năm tạp chí Khảo cổ học, 1969-2009 / _cbiên tập nội dung, Lại Văn Tới. |
246 | 3 | 0 | _aTổng mục lục bốn mươi năm tạp chí Khảo cổ học, 1969-2009 |
264 | 1 |
_aHà Nội : _bNhà xuất bản Từ điển bách khoa, _c2009. |
|
300 |
_a208 pages ; _c27 cm |
||
336 |
_atext _btxt _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _bn _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _bnc _2rdacarrier |
||
500 | _aAt head of title: Viện khoa học xã hội Việt Nam, Viện khảo cổ học. | ||
520 | _aIndexing and abstracting services of archaeological studies journal period 1969-2009 in Vietnam. | ||
630 | 0 | 0 |
_aKhảo cổ học _vIndexes. |
650 | 0 |
_aExcavations (Archaeology) _zVietnam _vPeriodicals _vIndexes. |
|
651 | 0 |
_aVietnam _xAntiquities _vPeriodicals _vIndexes. |
|
700 | 1 |
_aLại, Văn Tới, _ecompiler. |
|
700 | 1 | _aTrần Nhi | |
710 | 2 |
_aViện khảo cổ học (Vietnam), _esponsoring body. |
|
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK |