000 | 01260nam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12416 _d12416 |
||
001 | 00224083 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009143607.0 | ||
008 | 040611s2003 enkafh b 001 0vvie| | ||
020 | _c32000đ | ||
040 | _c0 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a343.59709 _bC101Q |
084 | _aS611.14 | ||
245 | 0 | 0 | _aCác quy định pháp luật về sử dụng điện trong dân dụng và công nghiệp |
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2003 |
||
300 |
_a323tr. _c21cm |
||
520 | _aGồm các nghị định, quyết định của Chính phủ và các Bộ ngành liên quan qui định và hướng dẫn về hoạt động điện lực và sử dụng điện, về giá bán điện cho sản xuất và tiêu dùng sinh hoạt; giá bán điện cho các hộ nông dân nông thôn, xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực điện lực | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSử dụng |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐiện công nghiệp |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐiện dân dụng |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aPháp luật |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn bản pháp qui |
|
700 | _aPhạm Hương Giang | ||
901 | _a34(V)14 | ||
910 | _aH.Hà | ||
930 | _a156902 | ||
940 | _a1 | ||
942 |
_2ddc _cSTK |