000 | 00540nta a22001938a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12421 _d12421 |
||
001 | 373186 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009143645.0 | ||
008 | 080715s ||||||viesd | ||
040 | _ckhiyv | ||
041 | 0 | _avie | |
084 | _aK82 | ||
100 | 1 | _aDương Trung Quốc | |
245 | 1 | 0 |
_aHà Nội luôn soi mình trong một dòng sông _cDương Trung Quốc |
650 | 7 | _aKiến trúc xây dựng | |
650 | 7 | _aQui hoạch | |
650 | 7 | _aCảnh quan | |
651 | 7 | _aHà Nội | |
700 | _aNguyễn Thị Thu Hà | ||
773 | 0 |
_tKiến trúc Việt Nam _g2006. - Số 2. - tr.13-16 |
|
942 |
_2ddc _cTL |