000 | 00557nta a22001938a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c12423 _d12423 |
||
001 | 00366516 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20231009143702.0 | ||
008 | 080715s ||||||viesd | ||
040 | _cTiếng Việt | ||
041 | 0 | _avie | |
084 | _aB15 | ||
100 | 0 | _aKim Chi | |
245 | 1 | 0 |
_aBiến cao su phế thải thành vật liệu xây dựng _cKim Chi |
650 | 7 | _aVật liệu xây dựng | |
650 | 7 | _aXử lí phế thải | |
650 | 7 | _aPhế thải công nghiệp | |
650 | 7 | _aCao su | |
700 | _aLê Phương Dung | ||
773 | 0 |
_tTạp chí Giao thông vận tải _g2005. - Số 5. - Tr.36-37 |
|
942 |
_2ddc _cTL |